прогадывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прогадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progádyvat' |
khoa học | progadyvat' |
Anh | progadyvat |
Đức | progadywat |
Việt | progađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрогадывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прогадать)), (thông tục)
- Đoán sai, tính sai.
- я не прогадал — tôi đã đoán không sai
- я прогадал, не согласившись на предложение — tôi đã tính sai và bị thiệt vì không đồng ý với đề nghị
Tham khảo
sửa- "прогадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)