проворчать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проворчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provorčát' |
khoa học | provorčat' |
Anh | provorchat |
Đức | prowortschat |
Việt | provortrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проворчать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "проворчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)