провокатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провокатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provokátor |
khoa học | provokator |
Anh | provokator |
Đức | prowokator |
Việt | provocator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпровокатор gđ
Tham khảo
sửa- "провокатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)