провожатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провожатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provožátyj |
khoa học | provožatyj |
Anh | provozhaty |
Đức | prowoschaty |
Việt | provogiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпровожатый gđ
- (для охраны) người hộ tống
- (для указания пути) người dẫn đường; (thông tục) (провожающий) người đi tiễn.
Tham khảo
sửa- "провожатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)