Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

провожатый

  1. (для охраны) người hộ tống
  2. (для указания пути) người dẫn đường; (thông tục) (провожающий) người đi tiễn.

Tham khảo

sửa