провиниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провиниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provinít'sja |
khoa học | provinit'sja |
Anh | provinitsya |
Đức | prowinitsja |
Việt | provinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпровиниться Hoàn thành ((в П))
- Phạm tội, mắc lỗi, có tội.
- в чём ты провинитьсяился перед ним? — mày đã phạm lỗi (mắc lỗi, có lỗi) gì đối với ông ta?
Tham khảo
sửa- "провиниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)