проверяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проверяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proverját'sja |
khoa học | proverjat'sja |
Anh | proveryatsya |
Đức | prowerjatsja |
Việt | proveriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроверяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провериться) ‚разг.
- (проходить проверку) qua sự kiểm tra, được kiểm tra.
- проверяться у врача — qua sự kiểm tra của bác sĩ, được bác sĩ kiểm tra, được bác sĩ khám
- (в каком-л. списке) kiểm lại tên mình.
- провериться в списке избирателей — kiểm lại tên mình ở danh sách cử tri
Tham khảo
sửa- "проверяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)