проверенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проверенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provérennyj |
khoa học | proverennyj |
Anh | proverenny |
Đức | prowerenny |
Việt | proverenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроверенный
- Được thử thách, được tôi luyện, dày dạn, tốt.
- проверенный боец — chiến sĩ được thử thách (được tôi luyện, dày dạn)
Tham khảo
sửa- "проверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)