проблеск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проблеск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próblesk |
khoa học | problesk |
Anh | problesk |
Đức | problesk |
Việt | problexc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроблеск gđ
- Tia sáng, tia.
- молнии — tia chớp
- (перен.) Tia.
- проблеск надежды — tia hy vọng
- проблески сознания — những lúc tỉnh của người mất trí
Tham khảo
sửa- "проблеск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)