Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

проблеск

  1. Tia sáng, tia.
    молнии — tia chớp
  2. (перен.) Tia.
    проблеск надежды — tia hy vọng
    проблески сознания — những lúc tỉnh của người mất trí

Tham khảo

sửa