проблемный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проблемный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | problémnyj |
khoa học | problemnyj |
Anh | problemny |
Đức | problemny |
Việt | problemny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроблемный
- (Để) Nghiên cứu vấn đề.
- проблемная статья — bài báo nghiên cứu vấn đề
Tham khảo
sửa- "проблемный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)