пробирка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пробирка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probírka |
khoa học | probirka |
Anh | probirka |
Đức | probirka |
Việt | probirca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пробирка gc
Tham khảo sửa
- "пробирка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)