пришелец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пришелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prišélec |
khoa học | prišelec |
Anh | prishelets |
Đức | prischelez |
Việt | priseletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пришелец gđ
Tham khảo sửa
- "пришелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)