ngụ cư
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋṵʔ˨˩ kɨ˧˧ | ŋṵ˨˨ kɨ˧˥ | ŋu˨˩˨ kɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋu˨˨ kɨ˧˥ | ŋṵ˨˨ kɨ˧˥ | ŋṵ˨˨ kɨ˧˥˧ |
Động từ
sửangụ cư
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam