Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
причмокивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
причм
о
кивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
причм
о
кнуть
)
Chép miệng
,
tắc lưỡi
,
tặc lưỡi
,
chắt
lưỡi
,
tấm tắc
,
chùn chụt
.
сос
а
ть
причм
о
киватьая
— bú chùn chụt
Tham khảo
sửa
"
причмокивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)