причмокнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của причмокнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričmóknut' |
khoa học | pričmoknut' |
Anh | prichmoknut |
Đức | pritschmoknut |
Việt | pritrmocnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
причмокнуть Hoàn thành
- Xem причмокивать
Tham khảo sửa
- "причмокнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)