Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

причинный

  1. (филос.) [thể hiện tính] nhân quả.
    причинная свзяь явлений — [mối] quan hệ nhân quả của các hiện tượng
  2. (грам.) [chỉ] nguyên nhân.
    причинный союз — liên từ nguyên nhân

Tham khảo

sửa