причинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của причинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričínnyj |
khoa học | pričinnyj |
Anh | prichinny |
Đức | pritschinny |
Việt | pritrinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпричинный
- (филос.) [thể hiện tính] nhân quả.
- причинная свзяь явлений — [mối] quan hệ nhân quả của các hiện tượng
- (грам.) [chỉ] nguyên nhân.
- причинный союз — liên từ nguyên nhân
Tham khảo
sửa- "причинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)