прихоть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príhot' |
khoa học | prixot' |
Anh | prikhot |
Đức | prichot |
Việt | prikhot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприхоть gc
Tham khảo
sửa- "прихоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)