прихорашиваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прихорашиваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Làm tốt, làm dáng, làm đỏm, điểm.

Tham khảo

sửa