приурочивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приурочивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priuróčivat' |
khoa học | priuročivat' |
Anh | priurochivat |
Đức | priurotschiwat |
Việt | priurotrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприурочивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приурочить) ‚(В к Д)
- Làm... trung với, thu xếp.
- приурочить окончание стройки к празднику — hoàn thành việc xây dựng vào dịp lễ (đúng vào ngày lễ)
- приурочить отпуск к началу осени — thu xếp kỳ nghỉ phép đúng vào đầu thu
Tham khảo
sửa- "приурочивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)