приукрашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приукрашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priukrášivat' |
khoa học | priukrašivat' |
Anh | priukrashivat |
Đức | priukraschiwat |
Việt | priucrasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприукрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приукрасить) ‚(В) (thông tục)
- Tô điểm, trang trí, trang hoàng.
- приукрасить комнату — trang hoàng gian phòng
- (действительность, рассказ и. т. п. ) tô vẽ thêm, tô điểm thêm.
Tham khảo
sửa- "приукрашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)