Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

притяжение gt (физ.)

  1. (Lực, sức, sự) Hấp dẫn, hút.
    земное притяжение — lực hấp dẫn (sức hút, lực hút) của trái đất

Tham khảo sửa