притупление
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của притупление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prituplénije |
khoa học | prituplenie |
Anh | pritupleniye |
Đức | prituplenije |
Việt | pritupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
притупление gt
Tham khảo sửa
- "притупление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)