присяга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присяга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisjága |
khoa học | prisjaga |
Anh | prisyaga |
Đức | prisjaga |
Việt | prixiaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприсяга gc
- (Lời) Tuyên thệ, thề.
- принимать присягау — tuyên thệ, phát thệ, thề
- принимать присягау у кого-л. — chứng kiến lễ tuyên thệ của ai
- приводить кого-л. к присягае — bắt ai thề, bảo ai thề
- давать присягау — thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ước
Tham khảo
sửa- "присяга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)