присыхать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của присыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisyhát' |
khoa học | prisyxat' |
Anh | prisykhat |
Đức | prisychat |
Việt | prixykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
присыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присохнуть)
Tham khảo sửa
- "присыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)