Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

присыпка gc

  1. (Sự) Rắc.
    присыпка свежей рыбы солью — [sự] rắc muối vào cá tươi
  2. (порошок) bột, phấn, thuốc bột.
    детская присыпка — phấn rôm, phấn trẻ con, bột tan

Tham khảo

sửa