Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

присущий

  1. Vốn có, cố hữu, vốn sẵn có.
    с присущийим ему юмором — với tính hài hước vốn có (cố hữu, vốn sẵn có) của anh ấy

Tham khảo sửa