присутствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присутствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisútstvovat' |
khoa học | prisutstvovat' |
Anh | prisutstvovat |
Đức | prisutstwowat |
Việt | prixutxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприсутствовать Thể chưa hoàn thành
- Có mặt, hiện diện, tham dự, dự.
- присутствовать на заседании — tham dự (dự) phiên họp
- на приёме присутствоватьало — 50 человек — tại buổi chiêu đãi có 50 người dự
Tham khảo
sửa- "присутствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)