присутствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

присутствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Có mặt, hiện diện, tham dự, dự.
    присутствовать на заседании — tham dự (dự) phiên họp
    на приёме присутствоватьало — 50 человек — tại buổi chiêu đãi có 50 người dự

Tham khảo

sửa