Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приструнивать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. Đe nẹt, đe loi, răn đe, đe.
    приструнить шалуна — đe nẹt thằng bé ngỗ nghịch

Tham khảo sửa