приструнивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приструнивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristrúnivat' |
khoa học | pristrunivat' |
Anh | pristrunivat |
Đức | pristruniwat |
Việt | prixtrunivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приструнивать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "приструнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)