Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пристав (,уст.)

  1. Cảnh sát trưởng, quận trưởng cảnh sát.
  2. .
    судебный пристав — thừa phát lại, mõ tòa

Tham khảo

sửa