пристав
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пристав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prístav |
khoa học | pristav |
Anh | pristav |
Đức | pristaw |
Việt | prixtav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпристав gđ (,уст.)
- Cảnh sát trưởng, quận trưởng cảnh sát.
- .
- судебный пристав — thừa phát lại, mõ tòa
Tham khảo
sửa- "пристав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)