прислонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прислонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prislonját' |
khoa học | prislonjat' |
Anh | prislonyat |
Đức | prislonjat |
Việt | prixloniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприслонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прислонить) ‚(В к Д)
- Để... tựa vào, để... dựa vào, tựa... vào, dựa... vào.
- прислонять доску к забору — để tấm ván tựa (dựa) vào hàng rào, dựa (tựa) tấm ván vào hàng rào
Tham khảo
sửa- "прислонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)