приседать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приседать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisedát' |
khoa học | prisedat' |
Anh | prisedat |
Đức | prisedat |
Việt | prixeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присесть)
- (на корточки) ngồi xổm, ngồi chồm hổm
- (от страха и т. п. ) khuỵu gối xuống.
Tham khảo
sửa- "приседать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)