Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

приседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присесть)

  1. (на корточки) ngồi xổm, ngồi chồm hổm
  2. (от страха и т. п. ) khuỵu gối xuống.

Tham khảo

sửa