природный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của природный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priródnyj |
khoa học | prirodnyj |
Anh | prirodny |
Đức | prirodny |
Việt | prirođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприродный
- (естественный) thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo.
- природные богатства — tài nguyên thiên nhiên
- природный газ — khí thiên nhiên
- (врождённый) bẩm sinh, cố hữu, thiên bẩm, thiên phú.
- природный та лант — tài năng bẩm sinh, thiên tài
- природный ум — trí tuệ cố hữu (vốn có tự nhiên)
Tham khảo
sửa- "природный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)