Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

припудривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припудрить) ‚(В) (thông tục)

  1. Đánh phấn sơ sơ cho..., xoa phấn cho...

Tham khảo sửa