приобретать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприобретать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приодрести) ‚(В)
- Có, có được, kiếm được, tìm được, được sở hữu, thủ đắc
- (покупать) mua, sắm, tậu, mua sắm, mua được, tậu được.
- приобретать уважение — được kính trọng, được nể vì
- приобрести друзей — kiếm (tìm) được bạn
- приобретать вещи — mua sắm đồ đạc
- (получать, усваивать) thu thái, thâu thái, thu nhận, tiếp thụ, tiếp thu, có.
- приобретать знания — thu thái tri thức, trau dồi kiến thức
- приобретать опыт — tiếp thụ (tiếp thu) kinh nghiệm
- приобретать новое значение — có ý nghĩa mới
Tham khảo
sửa- "приобретать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)