принудительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

принудительный

  1. Cưỡng bức, cưỡng bách, cưỡng chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc.
    принудительный труд — lao động cưỡng bức (cưỡng bách, bắt buộc)

Tham khảo

sửa