примочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primóčka |
khoa học | primočka |
Anh | primochka |
Đức | primotschka |
Việt | primotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримочка gc
Tham khảo
sửa- "примочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)