Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

примочка gc

  1. Thuốc rửa, thuốc đắp.
    делать примочку — đắp thuốc
    примочка для глаз — thuốc rửa mắt

Tham khảo

sửa