Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

примитив

  1. (Cái, vật) Nguyên thủy, nguyên sơ, thô sơ.
  2. (иск.) Tác phẩm sơ lược.

Tham khảo

sửa