примитив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примитив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primitív |
khoa học | primitiv |
Anh | primitiv |
Đức | primitiw |
Việt | primitiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримитив gđ
- (Cái, vật) Nguyên thủy, nguyên sơ, thô sơ.
- (иск.) Tác phẩm sơ lược.
Tham khảo
sửa- "примитив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)