Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

применять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: применить) ‚(В)

  1. Áp dụng, ứng dụng, vận dụng; (использовать) sử dụng, dùng.
    применять на практике — áp dụng (ứng dụng, vận dụng) trong thực tiễn, đem thực hành

Tham khảo sửa