прилаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priláživat' |
khoa học | prilaživat' |
Anh | prilazhivat |
Đức | prilaschiwat |
Việt | prilagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприлаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приладить) ‚(В к Д)
- Lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, đặt... vào, đính... vào, gắn... vào.
- приладить замок к двери — lắp ổ khóa vào cửa
Tham khảo
sửa- "прилаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)