Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прикуривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикурить)

  1. Châm thuốc [lá]; (от другой папиросы тж. ) nối [điếu] thuốc.
    разрешите прикурить! — anh làm ơn cho châm (nối) điếu thuốc!

Tham khảo sửa