прикомандировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прикомандировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikomandirovát' |
khoa học | prikomandirovat' |
Anh | prikomandirovat |
Đức | prikomandirowat |
Việt | pricomanđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прикомандировать Hoàn thành ((В к Д))
Tham khảo sửa
- "прикомандировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)