приказ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikáz |
khoa học | prikaz |
Anh | prikaz |
Đức | prikas |
Việt | pricad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприказ gđ
- Lệnh, mệnh lệnh.
- по приказу кого-л. — thoe lệnh (mệnh lệnh) của ai
- приказ по войскам — nhật lệnh
- приказ о наступлении — lệnh (mệnh lệnh) tấn công
- устный приказ — khẩu lệnh
- приказ есть приказ! — đã mệnh lệnh là mệnh lệnh
Tham khảo
sửa- "приказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)