призывный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của призывный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizývnyj |
khoa học | prizyvnyj |
Anh | prizyvny |
Đức | prisywny |
Việt | pridyvny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
призывный
Tham khảo sửa
- "призывный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)