признательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của признательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priznátel'nyj |
khoa học | priznatel'nyj |
Anh | priznatelny |
Đức | prisnatelny |
Việt | pridnatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпризнательный
- Biết ơn, cảm ơn, cám ơn, tri ân.
- я вам очень признательныйен — tôi rất cảm ơn (cám ơn) anh, tôi hết lòng cảm tạ (đa tạ) anh
Tham khảo
sửa- "признательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)