признаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của признаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priznavát'sja |
khoa học | priznavat'sja |
Anh | priznavatsya |
Đức | prisnawatsja |
Việt | pridnavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r признаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: признаться) ,(Д в П))
- Thú nhận, nhận.
- подсудимые признались — các bị cáo đã thú nhận (thú tội, nhận tội)
- признаться кому-л. в любви — tỏ tình với ai
- признаться во всём — thú nhận toàn bộ tội lỗi
- .
- признаться — [сказать]... xin thú thật là..., xin nói thật là...
Tham khảo
sửa- "признаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)