Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-13b-r признаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: признаться) ,(Д в П))

  1. Thú nhận, nhận.
    подсудимые признались — các bị cáo đã thú nhận (thú tội, nhận tội)
    признаться кому-л. в любви — tỏ tình với ai
    признаться во всём — thú nhận toàn bộ tội lỗi
  2. .
    признаться — [сказать]... xin thú thật là..., xin nói thật là...

Tham khảo

sửa