придача
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của придача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridáča |
khoa học | pridača |
Anh | pridacha |
Đức | pridatscha |
Việt | priđatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпридача gc
- (действие) [sự] cho thêm; воен. [sự] bổ sung thêm, điều thêm.
- (то, что прибавлено) phần cho thêm, phần cấp thêm.
- в придачау — cho thêm, thêm vào, thêm vào đó, hơn nữa, ngoài ra
- дать что-л. в придачау — cho thêm cái gì
Tham khảo
sửa- "придача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)