пригревать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigrevát' |
khoa học | prigrevat' |
Anh | prigrevat |
Đức | prigrewat |
Việt | prigrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпригревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пригреть)), ((В))
- Sưởi [ấm], hơ [ấm].
- перен. (thông tục) — (приютить) cho... trú ẩn, cho... nuơng nhờ; (обласкать) ôm ấp, nâng niu
- .
- пригреть змею на груди — = nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực
Tham khảo
sửa- "пригревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)