приготавливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приготавливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigotávlivat'sja |
khoa học | prigotavlivat'sja |
Anh | prigotavlivatsya |
Đức | prigotawliwatsja |
Việt | prigotavlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприготавливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приготовиться)
- Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa, sắp sẵn, sắp sửa.
- приготавливаться к отъезду — sửa soạn (chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa) để ra đi
- приготавливаться к прыжку — chuẩn bị (sửa soạn) nhảy
- приготовились! — спорт. — sẵn sàng!
Tham khảo
sửa- "приготавливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)