пригодиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригодиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigodít'sja |
khoa học | prigodit'sja |
Anh | prigoditsya |
Đức | prigoditsja |
Việt | prigođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпригодиться Thể chưa hoàn thành
- Có ích, có lợi, dùng được, hữu ích, hữu dụng.
- умный совет всегда пригодитьсяиться — lời khuyên khôn ngoan bao giờ cũng có ích (có lợi, hữu ích) cả
- это нам пригодитьсяится — cái đó sẽ có ích (hữu ích, hữu dụng, cần thiết) cho chúng ta
Tham khảo
sửa- "пригодиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)