привходящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privhodjáščij |
khoa học | privxodjaščij |
Anh | privkhodyashchi |
Đức | priwchodjaschtschi |
Việt | privkhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпривходящий
- Phụ thêm, phụ vào, phụ thuộc, thêm vào, bổ trợ.
- привходящие обьоятельства — những hoàn cảnh phụ thêm (thêm vào)
Tham khảo
sửa- "привходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)