Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

привозной

  1. (Thuộc về) Nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào, nhập.
    привозные товары — hàng nhập khẩu (nhập cảng), hàng nhập

Tham khảo

sửa